Có 2 kết quả:

土产 tǔ chǎn ㄊㄨˇ ㄔㄢˇ土產 tǔ chǎn ㄊㄨˇ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) produced locally
(2) local product (with distinctive native features)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) produced locally
(2) local product (with distinctive native features)

Bình luận 0